Nhiều bạn thắc mắc về sự khác nhau giữa on time và in time. Nói ngắn gọn, “On time” nghĩa là làm việc đúng giờ theo kế hoạch, không sớm cũng không muộn, còn “in time” nghĩa là vừa kịp lúc trước khi quá muộn, đủ để tránh một kết quả không mong muốn. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu sâu hơn về on time và in time trong bài viết dưới đây nhé!
1. On time là gì?
1.1. Định nghĩa On time
“On time” /ɑːn taɪm/, trong tiếng Anh có nghĩa là “đúng giờ”.
Ví dụ:
- The meeting started on time (Cuộc họp bắt đầu đúng giờ).
- She always arrives on time for class (Cô ấy luôn đến lớp đúng giờ).
- The bus left on time this morning (Chiếc xe buýt sáng nay rời bến đúng giờ).
1.2. Cách dùng On time
On time” dùng để chỉ đúng giờ, không trễ hẹn. Thường dùng cho sự kiện, cuộc họp hoặc việc ai đó đến đúng thời điểm đã được ấn định. Đây là trái nghĩa với “late” (đến muộn).
Ví dụ: The meeting will start on time, so please be punctual. (Cuộc họp sẽ bắt đầu đúng giờ, nên hãy đến đúng.)
Lưu ý: On time nhấn mạnh sự chính xác, tính kỷ luật.
>> Xem thêm: Động từ tri giác là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
1.3. Các từ đồng nghĩa với On time
- Punctual – đúng giờ
Ví dụ: She is always punctual for work. (Cô ấy luôn đúng giờ khi đi làm.)
- Prompt – đúng lúc, không chậm trễ
Ví dụ: The service was very prompt today. (Dịch vụ hôm nay rất đúng lúc.)
- On schedule – đúng theo lịch trình
Ví dụ: The project is still on schedule. (Dự án vẫn đúng theo lịch trình.)
- Timely – kịp thời, đúng thời điểm
Ví dụ: His timely arrival helped solve the problem. (Việc anh ấy đến kịp thời đã giúp giải quyết vấn đề.)
- Right on time – đến đúng vào thời điểm đã định
Ví dụ: The train arrived right on time. (Tàu đến đúng giờ.)
2. In time là gì?
2.1. Định nghĩa In time
“In time” /ɪn taɪm/ nghĩa là kịp lúc, vừa đủ thời gian để làm gì đó trước khi quá muộn hoặc trước một thời điểm quan trọng.
Ví dụ:
- We arrived in time to catch the last bus (Chúng tôi đến kịp lúc để bắt chuyến xe buýt cuối).
- She finished the report in time for the meeting (Cô ấy hoàn thành báo cáo kịp lúc trước cuộc họp).
- He got to the airport just in time (Anh ấy đến sân bay vừa kịp lúc).
2.2. Cách dùng In time
“In time” dùng để chỉ vừa kịp, tránh bị trễ hoặc bỏ lỡ sự việc quan trọng. Thường mang ý “may mà kịp”, nhấn mạnh tính kịp thời.
Ví dụ:
The ambulance arrived in time to save the patient. (Xe cấp cứu đến kịp lúc để cứu bệnh nhân.)
Lưu ý: “In time” nhấn mạnh sự kịp thời, tránh được rủi ro.
>> Xem thêm: Cấu trúc Wonder là gì? Cách sử dụng và bài tập chi tiết nhất
2.3. Các từ đồng nghĩa với In time
- Before the deadline – trước hạn
He submitted the form before the deadline (Anh ấy nộp đơn trước hạn).
- Just in time – vừa kịp lúc
She got home just in time before the storm (Cô ấy về nhà vừa kịp trước cơn bão).
- In good time – dư thời gian, kịp nhưng không gấp
We arrived at the cinema in good time (Chúng tôi đến rạp khá sớm và không vội).
- Not too late – không quá muộn
Luckily, they arrived not too late to see the show (May mắn là họ đến không quá muộn để xem buổi diễn).
- Before it was too late – trước khi quá muộn
He apologized before it was too late (Anh ấy xin lỗi trước khi quá muộn).
3. Phân biệt On time và In time
Bảng sau sẽ giúp bạn thấy rõ sự khác nhau giữa “on time” và “in time” qua định nghĩa, cách dùng, điểm khác biệt, từ đồng nghĩa và ví dụ minh họa.
| Tiêu chí |
On time |
In time |
| Định nghĩa |
Nghĩa là đúng giờ đúng lịch, theo đúng thời điểm đã được sắp xếp. |
Nghĩa là kịp lúc, vừa đủ thời gian trước khi quá muộn. |
| Cách sử dụng |
Dùng cho các hoạt động có lịch trình cố định như họp, lớp học, chuyến xe… |
Dùng cho tình huống sát hạn chót, suýt muộn nhưng vẫn kịp thực hiện. |
| Sự khác biệt chính |
Nhấn mạnh tính chính xác về giờ giấc. |
Nhấn mạnh sự kịp thời, kiểu “may mà kịp”. |
| Từ đồng nghĩa |
Punctual, Right on time, On schedule, On the dot, Not late. |
Just in time, Before it’s too late, With time to spare, Early enough, In good time. |
| Ví dụ |
The train arrived on time. (Tàu đến đúng giờ.) |
She reached the airport in time for her flight. (Cô ấy đến sân bay kịp chuyến bay.) |
>> Xem thêm:

4. Bài tập phân biệt On time và In time
Điền “On time” hoặc “In time" để hoàn thành các câu dưới đây:
1. The train departs at 9:00 AM. Please make sure you arrive ____________.
2. The flight is at 6:30 PM. We need to get to the airport ____________.
3. The deadline for the project is tomorrow. We must complete it ____________.
4. School starts at 8:00 AM. Don't be late; be there ____________.
5. The bus leaves in 15 minutes. We need to catch it ____________.
6. The movie starts at 7:45 PM. Let's get to the cinema ____________.
7. The restaurant reservation is at 8:30 PM. We should arrive ____________.
8. The train is scheduled to arrive at 4:15 PM. Make sure you're at the station ____________.
9. Despite the traffic jam, they reached the wedding ____________.
10. On the morning of the exam, Sarah had trouble finding her notes, but she managed to get to the exam hall ____________.
11. The report is due by the end of the week. I need it completed ____________.
12. The school bus picks up the students at 7:00 AM. Don't miss it; be there ____________.
13. The package delivery is expected between 2:00 PM and 4:00 PM. Please be home ____________.
14. The conference call with our international partners is at 10:00 AM. Join the call ____________.
15. The team worked hard to complete the project ____________.
16. Even though the restaurant was busy, our food was served ____________.
17. Tom's flight was delayed, but he still arrived at the meeting ____________.
18. The online sale ends at midnight. Buy what you need ____________.
19. The flight takes off at 10:30 AM. We should be at the airport ____________.
20. Despite the heavy rain, the outdoor concert started ____________.
Đáp án:
1. The train departs at 9:00 AM. Please make sure you arrive on time. (Tàu khởi hành lúc 9:00 AM. Xin đảm bảo bạn đến đúng giờ.)
2. The flight is at 6:30 PM. We need to get to the airport in time. (Chuyến bay vào lúc 6:30 PM. Chúng ta cần đến sân bay kịp giờ.)
3. The deadline for the project is tomorrow. We must complete it on time. (Thời hạn cuối cùng cho dự án là ngày mai. Chúng ta phải hoàn thành đúng hạn.)
4. School starts at 8:00 AM. Don't be late; be there on time. (Trường học bắt đầu lúc 8:00 AM. Đừng trễ; hãy đến đúng giờ.)
5. The bus leaves in 15 minutes. We need to catch it in time. (Xe buýt rời khỏi trong vòng 15 phút nữa. Chúng ta cần kịp lúc.)
6. The movie starts at 7:45 PM. Let's get to the cinema on time. (Phim bắt đầu lúc 7:45 PM. Hãy đến rạp đúng giờ.)
7. The restaurant reservation is at 8:30 PM. We should arrive on time. (Tôi đặt bàn ở nhà hàng vào lúc 8:30 PM. Chúng ta cần đến đúng giờ.)
8. The train is scheduled to arrive at 4:15 PM. Make sure you're at the station on time. (Tàu hỏa được lên lịch đến lúc 4:15 PM. Đảm bảo bạn đến ga đúng giờ.)
9. Despite the traffic jam, they reached the wedding on time. (Mặc dù có tắc đường, họ đã đến đám cưới đúng giờ.)
10. On the morning of the exam, Sarah had trouble finding her notes, but she managed to get to the exam hall in time. (Vào buổi sáng ngày thi, Sarah gặp khó khăn trong việc tìm bài giảng, nhưng cô ấy đã kịp đến phòng thi.)
11. The report is due by the end of the week. I need it completed on time. (Báo cáo phải hoàn thành trước cuối tuần. Tôi cần nó đúng hạn.)
12. The school bus picks up the students at 7:00 AM. Don't miss it; be there on time. (Xe buýt học đưa học sinh lên lúc 7:00 AM. Đừng bỏ lỡ nó; hãy đến đúng giờ.)
13. The package delivery is expected between 2:00 PM and 4:00 PM. Please be home in time. (Dự kiến giao hàng từ 2:00 PM đến 4:00 PM. Xin hãy ở nhà kịp giờ.)
14. The conference call with our international partners is at 10:00 AM. Join the call on time. (Cuộc gọi họp trực tuyến với đối tác quốc tế của chúng ta là lúc 10:00 AM. Hãy tham gia cuộc gọi đúng giờ.)
15. The team worked hard to complete the project on time. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.)
16. Even though the restaurant was busy, our food was served on time. (Mặc dù nhà hàng đông khách, thức ăn của chúng tôi đã được phục vụ đúng lúc.)
17. Tom's flight was delayed, but he still arrived at the meeting in time. (Chuyến bay của Tom bị trễ, nhưng anh ấy vẫn đến cuộc họp kịp giờ.)
18. The online sale ends at midnight. Buy what you need in time. (Đợt giảm giá trực tuyến kết thúc vào nửa đêm. Hãy mua những gì bạn cần kịp thời hạn.)
19. The flight takes off at 10:30 AM. We should be at the airport on time. (Chuyến bay cất cánh lúc 10:30 AM. Chúng ta nên đến sân bay đúng giờ.)
20. Despite the heavy rain, the outdoor concert started on time. (Mặc dù trời mưa nặng, buổi hòa nhạc ngoài trời bắt đầu đúng giờ.)
KẾT LUẬN:
Như vậy, bài viết đã giúp làm rõ sự khác biệt giữa “on time” và “in time” một cách hệ thống và dễ hiểu. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ sử dụng hai cụm từ trên một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như viết học thuật.
Nếu bạn đang tìm một khoá học tiếng Anh uy tín, giúp bạn chinh phục ngôn ngữ ngày một cách dễ dàng và nhanh chóng, hãy lựa làm Langmaster làm người đồng hành!

Trước hết, với sĩ số dưới 10 học viên, lớp học tạo điều kiện tương tác tối đa, giúp bạn dễ dàng đặt câu hỏi, luyện tập thường xuyên và nhận phản hồi trực tiếp từ giáo viên.
Bên cạnh đó, đội ngũ giáo viên chuẩn CELTA, sở hữu IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+, mang đến sự hướng dẫn chính xác, giải thích rõ ràng và phương pháp giảng dạy chuẩn quốc tế, giúp bạn nắm vững ngữ pháp một cách bài bản.
Không chỉ vậy, hệ sinh thái học tập toàn diện của Langmaster – gồm bài tập thực hành phong phú và các buổi kiểm tra định kỳ – hỗ trợ bạn củng cố kiến thức liên tục và áp dụng hiệu quả vào Writing và Speaking.
Cuối cùng, cam kết học tập theo từng giai đoạn giúp bạn theo dõi rõ tiến trình của mình và đảm bảo kết quả được cải thiện thực sự qua từng mức độ. Đây cũng là điều làm nên uy tín tại Langmaster trong suốt hơn 16 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếng Anh.
Hãy đăng ký test thử trình độ và nhận tư vấn lộ trình ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER: